🌟 오늘의 từ vựng
두근두근… 새로운 단어 만나기!
Tiếng việt | tiếng Hàn | Tiếng việt | tiếng Hàn |
---|---|---|---|
giao thừa | 설날 전날 밤 | quây quần | 모이다 |
pháo hoa | 불꽃놀이 | quảng trường | 광장 |
chùa | 절 | đền | 사당 |
cầu mong | 기원하다 | an lành | 평안한 |
chúc Tết | 설날 인사 | truyền thống | 전통적인 |
tận hưởng | 즐기다 | không khí | 분위기 |
☕ 오늘의 대화 메뉴
🧑🏻🦱Min: Em ơi, ở Việt Nam người ta đón Tết như thế nào?
👩🏻 Thu: Dạ, vào đêm giao thừa, gia đình em thường quây quần bên
🧑🏻🦱Min: Thế à? Còn gì đặc biệt nữa không em?
👩🏻 Thu: Dạ có. Có pháo hoa ở quảng trường và mọi người đi chùa cầu may ạ.
🧑🏻🦱Min: Em cho anh hỏi, pháo hoa bắn trong bao lâu vậy?
👩🏻 Thu: Dạ khoảng 15 phút thôi anh. Nhưng đẹp lắm ạ.
🧑🏻🦱Min: Sau khi xem pháo hoa xong thì em thường làm gì?
👩🏻 Thu: Dạ em thường đi chùa với gia đình để cầu may mắn cho năm mới ạ.
🧑🏻🦱Min: Trong những ngày Tết có món ăn truyền thống nào không em?
👩🏻 Thu: Dạ có anh. Nhà em có bánh chưng, nem, các loại mứt và nhiều món ngon khác ạ.
🧑🏻🦱Min: 베트남에서는 설날을 어떻게 보내요?
👩🏻 Thu: 네, 설날 전날 밤에는 저희 가족이 보통 식탁에 모여요.
🧑🏻🦱Min: 그래요? 또 다른 특별한 것이 있나요?
👩🏻 Thu: 네, 있어요. 광장에서 불꽃놀이를 하고 사람들이 절에 가서 복을 빌어요.
🧑🏻🦱Min: 물어볼께요, 불꽃놀이는 얼마나 오래 하나요?
👩🏻 Thu: 약 15분 정도예요. 하지만 매우 아름다워요.
🧑🏻🦱Min: 불꽃놀이를 본 후에는 보통 뭐하나요?
👩🏻 Thu: 저는 보통 가족과 함께 절에 가서 새해 복을 빌어요.
🧑🏻🦱Min: 설날에는 어떤 전통 음식이 있나요?
👩🏻 Thu: 네, 있어요. 저희 집에는 쯩떡, 넴, 과일 조림과 다른 맛있는 음식들이 있어요
👩🍳 오늘의 레시피
맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!
1. [Vào + 시간] – ~할 때
- Vào đêm giao thừa 설날 전날 밤에
2.[Thường + 동사] – 보통 ~하다
- Mọi người thường quây quần 사람들이 보통 모입니다
3. [Sau đó] – 그 후에
- Sau đó, người ta đi chùa 그 후에 사람들이 절에 갑니다
빨리 복습하세요! 🏃♂️💨
아래 문장을 번역해보세요.
- 설날에 가족들이 모입니다.
- 불꽃놀이가 15분 동안 계속됩니다.
- 새해 복 많이 받으세요.
- 절에 가서 기도합니다.
- 전통 음식을 먹습니다.
다음 표현을 사용하여 문장을 만들어보세요
- Vào đêm giao thừa…
- Mọi người thường…
- Sau đó…