🌟 오늘의 từ vựng

두근두근… 새로운 단어 만나기!

Tiếng việt tiếng Hàn Tiếng việt tiếng Hàn
dự án 프로젝트 căng thẳng 스트레스
giải lao 휴식하다 đi dạo 산책하다
thư giãn 긴장을 풀다 công viên 공원
đầu óc 머리/정신 deadline 마감 기한
tập trung 집중하다 nghỉ ngơi 쉬다
hiệu quả 효율적인 thoải mái 편안한
ý tưởng 아이디어 rối 복잡한
đầu óc 머리/정신 lá phong 단풍잎

☕ 오늘의 대화 메뉴

#오늘의대화 #베트남 설날 #반쯩

🧑🏻‍🦱Min: Thu ơi, sau ăn trưa đi dạo công viên không? Gần deadline dự án nên đầu óc rối quá.

👩🏻 Thu: Vâng tốt quá. Em cũng cần nghỉ ngơi một chút. Dạo này anh bận nhiều vì dự án phải không?

🧑🏻‍🦱Min: Đúng vậy. Deadline tuần này mà còn nhiều việc quá. anh muốn đi dạo dể thư giãn đầu óc và tìm ý tưởng mới.

👩🏻 Thu:  Lá phong ở công viên đang đỏ rực, đi bộ ngắm lá sẽ thích lắm. Vừa giảm stress vừa đổi không khí.

🧑🏻‍🦱Min: Đã đến giờ ăn trưa rồi. Mua cafe mang đi rồi ra công viên nhé? Hay là ăn cơm ở quán trước?

👩🏻 Thu: Thời tiết đẹp, mình mua cà phê mang ra công viên uống đi. Ngồi ghế đá dưới cây phong vừa uống cà phê vừa nói chuyện.

hay đổi tâm trạng 기분전환

giải khuây

🧑🏻‍🦱Min: Thu씨, 점심 식사 후에 공원에 산책 갈래요? 프로젝트 마감이 다가와서 머리가 너무 복잡해요.

👩🏻 Thu: 네, 좋아요. 저도 잠깐 휴식이 필요했어요. 요즘 프로젝트 때문에 많이 바쁘시죠?

🧑🏻‍🦱Min: 맞아요. 이번 주까지 마감인데 아직 할 일이 많네요. 산책하면서 머리도 식히고 새로운 아이디어도 찾고 싶어요.

👩🏻 Thu: 공원에 단풍이 물들었던데 보면서 걸으면 좋을 것 같아요. 스트레스도 풀리고 기분 전환도 될 거예요.

🧑🏻‍🦱Min: 벌써 점심시간이네요. 카페에서 테이크아웃해서 공원으로 갈까요? 아니면 식당에서 먼저 밥을 먹을까요?

👩🏻 Thu: 날씨도 좋은데 커피 테이크아웃해서 공원에서 마셔요. 단풍나무 아래 벤치에 앉아서 마시면서 이야기해요.

👩‍🍳 오늘의 레시피

맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!

1. muốn + 동사 (~하고 싶다)

  • Muốn đi dạo (산책하고 싶다)
  • Muốn nghỉ ngơi (쉬고 싶다)

2. vừa… vừa… (~도 하고 ~도 하고)

  • Vừa đi bộ vừa nói chuyện (걸으면서 이야기하다)
  • Vừa ngắm lá phong vừa uống cà phê (단풍 구경하면서 커피 마시다)

3. mà còn (~할 뿐만 아니라, ~도 또한)

  • Hôm nay bận mà còn mệt nữa (오늘은 바쁘기도 하고 피곤하기도 해요)
  • Cà phê ngon mà còn rẻ nữa (커피가 맛있기도 하고 싸기도 해요)

빨리 복습하세요! 🏃‍♂️💨

아래 문장을 번역해보세요.

  1. 프로젝트가 바빠서 잠깐 산책하고 싶어요.
  2. 단풍 구경하면서 커피 마실까요?
  3. 머리를 식히기 위해 공원에 가요.
  4. 날씨가 좋아서 기분 전환하고 싶어요.
  5. 점심 후에 잠깐 쉬었다가 일할까요?
  1. Bận dự án nên muốn đi dạo một chút.
  2. Vừa ngắm lá phong vừa uống cà phê nhé?
  3. Đi công viên để thư giãn đầu óc.
  4. Thời tiết đẹp nên muốn đổi không khí.
  5. Sau ăn trưa nghỉ ngơi một chút rồi làm việc nhé?

muốn + 동사 사용하여 작문해보세요

  1. 휴식하고 싶어요.
  2. 커피 마시면서 이야기하고 싶어요.
  3. 스트레스를 풀고 싶어요.

vừa… vừa… 사용하여 작문해보세요

  1. 걸으면서 음악 들어요.
  2. 일하면서 커피를 마셔요.
  3. 쉬면서 단풍을 구경해요.

muốn + 동사

  1. Muốn nghỉ ngơi.
  2. Muốn vừa uống cà phê vừa nói chuyện.
  3. Muốn giảm stress.

vừa… vừa…

  1. Vừa đi bộ vừa nghe nhạc.
  2. Vừa làm việc vừa uống cà phê.
  3. Vừa nghỉ ngơi vừa ngắm lá phong.