🌟 오늘의 từ vựng
두근두근… 새로운 단어 만나기!
Tiếng việt | tiếng Hàn | Tiếng việt | tiếng Hàn |
---|---|---|---|
chờ đợi | 기다리다 | xin lỗi | 죄송하다 |
có chuyện gì | 무슨 일이 있다. | gấp/khẩn cấp | 급하다/긴급하다 |
tưởng phòng | 부장님 | gọi | 부르다 |
bài thuyết trình | 발표/프리젠테이션 | tài liệu | 자료 |
hoàn thành | 완성하다 | sáng mai | 내일 아침 |
Xin Chào 오늘도 열심히 공부하는 당신을 응원합니다! 하루 10분, 꾸준한 학습이 큰 변화를 만듭니다.
☕ 오늘의 대화 메뉴
🧑🏻🦱Thuận: Xin lỗi, làm phiền một chút ạ.
👩🏻 Trang: Nhân viên B: Có chuyện gì vậy?
🧑🏻🦱Thuận: Vừa rồi trưởng phòng gọi tôi gấp. Tôi được giao bài thuyết trình cho ngày mai.
👩🏻 Trang: Ủa? Gấp quá nhỉ? Tài liệu đã chuẩn bị xong chưa?
🧑🏻🦱Thuận: Chưa ạ. Tôi sẽ hoàn thành trước sáng mai.
👩🍳 오늘의 레시피
맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!
1. 긴급 상황 표현하기
- gấp/khẩn cấp + quá = 매우 급하다
- vừa + 동사 = 방금 ~했다 예문:
- Công việc này gấp quá! (이 일이 너무 급해요!)
- Tôi vừa nhận được tin nhắn. (방금 메시지를 받았어요.)
2.시간 표현
- sáng mai (내일 아침)
- trước + 시간 = ~까지 예문:
- Họp vào sáng mai. (내일 아침에 회의가 있어요.)
- Nộp trước 3 giờ chiều. (오후 3시까지 제출하세요.)
빨리 복습하세요! 🏃♂️💨
다음 문장을 베트남어로 번역하세요:
- 죄송하지만 잠시만요 → ______________
- 부장님이 급하게 부르셨어요 → ______________
- 내일 아침까지 끝내겠습니다 → ______________
괄호 안에 알맞은 표현을 넣으세요:
- Tôi ( ) nhận được email từ sếp. (방금)
- Dự án này ( ) ( )! (너무 급하다)
- Phải nộp báo cáo ( ) ngày mai. (까지)
대화를 완성하세요
- A: ______________ (무슨 일이 있나요?)
- B: ______________ (방금 부장님께서 부르셨어요.)
- A: ______________ (자료는 다 준비됐나요?)
- B: ______________ (내일 아침까지 끝내겠습니다.)