🌟 오늘의 từ vựng
두근두근… 새로운 단어 만나기!
Tiếng việt | tiếng Hàn | Tiếng việt | tiếng Hàn |
---|---|---|---|
cắm trại | 캠핑 | lều | 텐트 |
núi | 산 | dưới không độ | 영하 |
nhiệt độ | 온도 | túi ngủ | 침낭 |
đồ nướng | 바베큐 | lạnh | 춥다 |
phồ biến | 인기있다/보편적이다 | thiết bị | 장비 |
mới xuất hiện | 생기다/등장하다 | phát triển | 발전하다 |
☕ 오늘의 대화 메뉴
#겨울캠핑 #한국문화 #베트남문화비교 #캠핑이야기
🧑🏻🦱Min: cuối tuần này âm 3 độ mà anh vẫn đi cắm trại ở núi. em đã từng đi cắm trại chưa?
👩🏻 Thu: Chưa ạ. ở Việt Nam văn hóa cắm trại mới bắt đầu xuất hiệ gần đây thôi. Đang trong giai đoạn phát triển ạ.
🧑🏻🦱Min: vậy à. Ở Hàn Quốc bây giờ cắm trại rất phổ biến. Dù thời tiết dưới không độ vẫn có nhiều người đi.
👩🏻 Thu: Dưới không độ thì chịu lạnh thế nào? anh chuẩn bị đặc biệt phải không?
🧑🏻🦱Min: Vâng, cần túi ngủ mùa đông và thiết bị sưởi trong lều. Nhưng mà thịt nướng ăn thịt nướng ngoài trời là ngon nhất!
👩🏻 Thu: À, trời lạnh mà vẫn nướng đồ nữa ạ. Nhưng mà thiết bị đắt lắm phải không ạ?
🧑🏻🦱Min: Ban đầu tốn kém một chút. Nhưng vẫn rẻ hơn so với đi khách sạn hay resort.
👩🏻 Thu: Ở. Việt Nam thời tiết nóng nên người ta hay đi khách sạn hay resort. Cắm trại chỉ mới phổ biến trong giới trẻ thôi.
🧑🏻🦱Min: Chắc văn hóa cắm trại ở Việt Nam sẽ sớm phát triển. em đi thử cùng anh lần sau nhé?
👩🏻 Thu: Văng, em nghĩ chắc sẽ vui lắm ạ. Nhưng không phải lúc dưới không độ nhé. em thấy lạnh quá
🧑🏻🦱Min: 이번 주말에 영하 3도인데도 산으로 캠핑 가요. Thu씨는 캠핑 가본 적 있어요?
👩🏻 Thu: 아니요, 베트남에서는 최근에서야 캠핑 문화가 생기기 시작했어요. 아직은 많이 발전하는 중이에요.
🧑🏻🦱Min: 그렇군요. 한국은 요즘 캠핑이 정말 인기예요. 영하 날씨에도 이렇게 많은 사람들이 즐기죠.
👩🏻 Thu: 영하인데 어떻게 추위를 견디나요? 수면 장비나 특별한 준비가 필요하죠?
🧑🏻🦱Min: 네, 겨울용 침낭이랑 텐트 안에 난방기구도 필요해요. 그래도 밖에서 먹는 고기 맛이 최고예요!
👩🏻 Thu: 아, 추운데 바베큐도 하시는군요. 그런데 장비들이 많이 비싸지 않나요?
🧑🏻🦱Min: 처음에는 돈이 좀 많이 들어요. 하지만 호텔이나 리조트보다는 저렴하죠.
👩🏻 Thu: 베트남은 주로 더운 날씨라서 호텔이나 리조트를 많이 가요. 캠핑은 아직 젊은 사람들 사이에서만 인기가 있어요.
🧑🏻🦱Min: 베트남도 곧 캠핑 문화가 발전할 것 같아요. 다음에 Thu씨도 한번 같이 가보실래요?
👩🏻 Thu: 네, 정말 재미있을 것 같아요. 하지만 영하일 때는 안 될 것 같아요. 너무 추워요!
👩🍳 오늘의 레시피
맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!
1. mới + 동사 (최근에야 ~하다)
- Mới bắt đầu (이제 막 시작하다)
- Mới xuất hiện (최근에 생기다)
2. đang + 동사 (~하는 중이다)
- Đang phát triển (발전하는 중이다)
- Đang trở nên phổ biến (인기가 생기는 중이다)
3. chắc + 동사 (~일 것 같다)
- Chắc sẽ vui (재미있을 것 같다)
- Chắc sẽ phát triển (발전할 것 같다)
🌱 문장이 자라나요
đi cắm trại (캠핑 가다)
- Tôi đi cắm trại (나는 캠핑을 간다)
- Tôi đi cắm trại ở núi (나는 산에서 캠핑을 한다)
- Tôi đi cắm trại ở núi cuối tuần này (나는 이번 주말에 산에서 캠핑을 한다)
- Tôi đi cắm trại ở núi cuối tuần này với bạn bè (나는 이번 주말에 친구들과 산에서 캠핑을 한다)
- Tôi đi cắm trại ở núi cuối tuần này với bạn bè để nướng thịt (나는 이번 주말에 친구들과 산에서 고기를 구워먹으려고 캠핑을 간다)
빨리 복습하세요! 🏃♂️💨
아래 문장을 번역해보세요.
- 베트남은 최근에야 캠핑 문화가 생겼어요
- 영하에서도 캠핑을 즐기는 사람이 많아요.
- 장비가 비싸지만 호텔보다는 저렴해요.
- 요즘 젊은 사람들 사이에서 인기가 있어요.
- 다음에는 같이 캠핑 가볼까요?
mới + 동사 사용하여 작문해보세요
- 이제 막 시작했어요.
- 최근에 알게 됐어요.
- 방금 도착했어요.
đang + 동사 사용하여 작문해보세요
- 공부하는 중이에요.
- 요리하는 중이에요.
- 준비하는 중이에요.