🌟 오늘의 từ vựng

두근두근… 새로운 단어 만나기!

Tiếng việt tiếng Hàn Tiếng việt tiếng Hàn
Tết Nguyên Đán 설날 lì xì 세뱃돈
bánh chưng 쯩떡 hoa đào 복숭아꽃
hoa mai 매화 mùng một 설날 첫날
đi chùa 절에 가다 mâm cỗ 제사상
gói bánh 떡 만들기 sum họp 가족 모임
chúc Tết 새해인사 trang trí 장식하다
đặc biệt 특별한 dọn dẹp 정리하다

☕ 오늘의 대화 메뉴

#오늘의대화 #베트남 설날 #반쯩

🧑🏻‍🦱Min: Lan ơi, Tết ở Việt Nam là khi nào?

👩🏻 Thu: là mùng 1 tháng âm lịch ạ Năm nay là ngày 10 tháng 2. Thường nghỉ khoảng một tuần.

🧑🏻‍🦱Min: Ơ, dài hơn Hàn Quốc nhỉ? Tết có làm gì đặc biệt không?

👩🏻 Thu:  Vâng, trước Tết phải dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ và trang trí đẹp. Mua hoa đào hoặc hoa mai để trang trí nữa.

🧑🏻‍🦱Min: Hàn Quốc cũng dọn dẹp trước Tết! Tết thường ăn gì?

👩🏻 Thu: Món quan trọng nhất là bánh chưng. Làm từ gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn, gói bằng lá dong.

🧑🏻‍🦱Min:  Giống như canh bánh gạo cửa Hàn Quốc nhỉ. Vậy có lì xì không?

👩🏻 Thu: có lì xì. chúng em gọi là lì xì. Cho tiền vào phong bao màu đỏ để mừng tuổi các trẻ em

🧑🏻‍🦱Min: Thu씨, 베트남 설날은 언제예요?

👩🏻 Thu: 음력 1월 1일이에요. 올해는 2월 10일이에요. 보통 일주일 정도 쉬어요.

🧑🏻‍🦱Min: 와, 한국보다 긴데요? 설날에 특별히 하는 일이 있나요?

👩🏻 Thu: 네, 설날 전날에는 집을 깨끗이 청소하고 예쁘게 꾸며요. 복숭아꽃이나 매화 나무도 사서 장식하고요.

🧑🏻‍🦱Min: 한국도 설날 전에 대청소해요! 그리고 설날 음식은 뭐가 있어요?

👩🏻 Thu: 제일 중요한 음식은 ‘반쯩’이라는 떡이에요. 찹쌀, 녹두, 돼지고기를 넣고 라동 잎으로 싸서 만들어요.

🧑🏻‍🦱Min: 한국의 떡국처럼 꼭 먹어야 하는 음식이군요. 그리고 세뱃돈도 있나요?

👩🏻 Thu: 네, 우리는 ‘리시’라고 해요. 빨간 봉투에 돈을 넣어서 어린이들에게 줘요.

👩‍🍳 오늘의 레시피

맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!

1. trước Tết (설날 전에)

  • Trước Tết phải dọn dẹp nhà.  (설날 전에 집청소 해야해요)
  • Trước Tết đường phố rất đông. (설날 전에 거리가 매우 붐벼요)

2. Phải + 동사 (~해야 해요)

  • Phải về quê (고향에 가야해요)
  • Phải chuẩn bị quà. (선물을 준비해야 해요)

3. chúc + 명사 (~을 기원합니다.)

  • Chúc sức khỏe. (건강하세요)
  • Chúc năm mới (새해 복 많이 받으세요)

빨리 복습하세요! 🏃‍♂️💨

아래 문장을 번역해보세요.

  1. 베트남 설날은 일주일 정도 쉬어요
  2. 설날에는 반쯩을 먹어야 해요
  3. 아이들에게 리시를 줘요
  4. 복숭아꽃으로 집을 장식해요
  5. 새해 복 많이 받으세요
  1. Tết nghỉ khoảng một tuần.
  2. Ngày Tết phải ăn bánh chưng.
  3. Mừng tuổi các cháu bằng lì xì.
  4. Trang trí nhà bằng hoa đào.
  5. Chúc mừng năm mới.

trước Tết 사용하여 작문해보세요

  1. 설날 전에 선물을 사야 해요.
  2. 설날 전에 집에 돌아가요.
  3. 설날 전에 시장이 붐벼요.

chúc 사용하여 작문해보세요

  1. 새해 복 많이 받으세요.
  2. 건강하시고 행복하세요.
  3. 소원이 이루어지길 바랍니다.

trước Tết

  1. Trước Tết phải mua quà.
  2. Trước Tết về nhà.
  3. Trước Tết chợ rất đông.

chúc

  1. Chúc mừng năm mới.
  2. Chúc sức khỏe và hạnh phúc.
  3. Chúc mọi điều ước thành hiện thực.