🌟 오늘의 từ vựng
두근두근… 새로운 단어 만나기!
Tiếng việt | tiếng Hàn | Tiếng việt | tiếng Hàn |
---|---|---|---|
tan làm | 퇴근하다 | đi tàu điện | 지하철 타다 |
đi xe bus | 버스타다 | xe mày | 오토바이 |
tai nghe | 이어폰 | học bài | 공부하다 |
nghe nhạc | 음악 듣다 | tắc đường | 교통체증 |
đường về | 귀갓길 | mệt mỏi | 피곤하다 |
mũ bảo hiểm | 헬멧 | balo | 백팩 |
☕ 오늘의 대화 메뉴
#퇴근길베트남어 #직장인베트남어 #베트남일상회화
🧑🏻🦱Min: Thu ơi, trên dường về nhà em thường làm gì?
👩🏻 Thu: Em đi xe máy về. Còn anh thì sao?
🧑🏻🦱Min: Anh đi tàu điện vừa đi vừa học tiếng Việt. Nghe bài hội thoại bằng tai nghe nữa.
👩🏻 Thu: Ồ, giỏi quá. Học cả trên đường về. Em đi xe máy nên không làm được vậy.
🧑🏻🦱Min: Đi xe máy có tiện không? Không mệt vì tắc đường à?
👩🏻 Thu: Ừm, thỉnh thoảng cũng bị tắc nhưng nhanh hơn đi bộ. Có thể đi vào ngõ hẹp, đậu xe cũng dễ.
🧑🏻🦱Min: Nhưng mà đi xe máy bất tiện khi trời mưa mà. Những lúc đó em làm thế nào?
👩🏻 Thu: Anh đừng lo. Em luôn mang áo mưa trong balo. Ở Việt Nam ai cũng chuẩn bị thế này.
🧑🏻🦱Min: À, vừa mang áo mưa vừa đội mũ bảo hiểm… Nhiều thứ phải chuẩn bị hơn em nghĩ nhỉ.
👩🏻 Thu: Văng nhưng khi quen rồi thì không thấy bất tiện. Giờ đã quen rồi.
🧑🏻🦱Min: Thu씨, 퇴근길에 주로 뭐하면서 가요?
👩🏻 Thu: 전 오토바이 타고 가요. 민씨는요?
🧑🏻🦱Min: 전 지하철로 가는데, 가면서 베트남어 공부해요. 이어폰으로 회화 강의도 듣고요.
👩🏻 Thu: 와, 대단하시네요. 퇴근길에도 공부하시고. 저는 오토바이라 그런 거 못 해요.
🧑🏻🦱Min: 오토바이는 편해요? 교통체증 때문에 힘들지 않아요?
👩🏻 Thu: 음, 가끔 막히긴 하지만 걷는 것보다는 빨라요. 좁은 골목도 다닐 수 있고, 주차도 쉽고요.
🧑🏻🦱Min: 그래도 비가 오면 불편하잖아요. 그럴 땐 어떻게 해요?
👩🏻 Thu: 걱정 마세요. 항상 우비를 가방에 넣고 다녀요. 베트남에선 다들 이렇게 준비하고 다녀요.
🧑🏻🦱Min: 아, 우비도 챙기고 헬멧도 쓰고… 생각보다 준비할 게 많네요.
👩🏻 Thu: 네, 근데 익숙해지면 별로 불편하지 않아요. 이제는 자연스러워요.
👩🍳 오늘의 레시피
맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!
1. vừa… vừa… (~하면서 ~하다)
- Vừa đi vừa học (가면서 공부하다)
- Vừa lái xe vừa nghe nhạc (운전하면서 음악 듣다)
2. luôn + 동사 (항상 ~하다)
- Luôn mang theo áo mưa (항상 우비를 가지고 다니다)
- Luôn đội mũ bảo hiểm (항상 헬멧을 쓰다)
3. thấy + 형용사 (~하게 느끼다)
- Thấy tự nhiên (자연스럽게 느끼다)
- Thấy bất tiện (불편하게 느끼다)
🌱 문장이 자라나요
đi (가다)
- Tôi đi (나는 간다)
- Tôi đi xe máy (나는 오토바이를 탄다)
- Tôi đi xe máy về nhà (나는 오토바이를 타고 집에 간다)
- Tôi đi xe máy về nhà sau giờ làm (나는 퇴근 후 오토바이를 타고 집에 간다)
- Tôi đi xe máy về nhà sau giờ làm một cách an toàn (나는 퇴근 후 오토바이를 타고 안전하게 집에 간다)
빨리 복습하세요! 🏃♂️💨
아래 문장을 번역해보세요.
- 퇴근길에 음악을 들으면서 가요.
- 항상 우비를 가방에 넣고 다녀요.
- 오토바이 타는 게 이제는 자연스러워요.
- 지하철로 갈 때 베트남어 공부해요.
- 헬멧 쓰고 우비도 준비했어요.
vừa… vừa… 사용하여 작문해보세요
- 운전하면서 노래해요.
- 걸으면서 전화해요.
- 일하면서 커피를 마셔요.
luôn 사용하여 작문해보세요
- 항상 일찍 일어나요.
- 항상 안전운전 해요.
- 항상 준비하고 다녀요.