🌟 오늘의 từ vựng
두근두근… 새로운 단어 만나기!
Tiếng việt | tiếng Hàn | Tiếng việt | tiếng Hàn |
---|---|---|---|
giai đoạn cuối | 마무리 단계 | tăng ca | 야근하다 |
đi làm sớm | 일찍 출근하다 | về muộn | 늦게 퇴근하다 |
bận quá | 너무 바쁘다 | tiến độ | 진행 상황 |
không có thời gian | 시간이 없다 | mệt mởi | 피곤하다 |
tiếc | 아쉽다 | gấp | 급하다 |
cố gắng | 노력하다 | dự án | 프로젝트 |
giai đoạn | 기간, 단계 | Sợ | 두려워하다, 걱정하다. |
quên | 잊다 | hoàn thành | 완성하다, 끝내다. |
☕ 오늘의 대화 메뉴
#직장인공감 #야근스트레스 #학습고민 #일상베트남어
👩🏻 Thu: Anh Min này, dạo này anh đi làm sớm quá. anh có chuyện gì vậy ạ?
🧑🏻🦱Min: Vâng, dự án đang ở giai đoạn cuối nên nhiều việc lắm. Anh đi làm từ 7 giờ sáng và về muộn.
👩🏻 Thu: Vì vậy dạo này anh không đến lớp tiếng Việt phải không? Từ tuần trước em không gặp anh. Chắc mệt lắm phải không ạ?
🧑🏻🦱Min: Vâng, anh bận quá nên không có thời gian học. anh tiếc thật, đang học tốt mà giờ không học được. anh sợ quên hết những gì đã học lần trước rồi.
👩🏻 Thu: Anh đừng lo. Anh học chăm chỉ nên nền tảng tốt rồi. Dạo này anh còn xem video Việt Nam trên Youtube không?
🧑🏻🦱Min: Không, dạo này anh cũng không xem được cái đó nữa. Vì anh làm việc suốt nên anh cũng không nghe nhạc Việt Nam nữa. Anh tăng ca hàng ngày nên lo cho sức khỏe.
👩🏻 Thu: Anh à, sao anh không nghe podcast trong lúc đi làm? Em có thể giới thiệu cho anh vài kênh hay. Em có chương trình nói về cuộc sống hàng ngày ở Việt Nam.
🧑🏻🦱Min: Ồ, ý hay đấy! Anh có thể luyện nghe một tiếng trên tàu điện. Anh vừa có thể học được văn hóa Việt Nam nữa, hay quá.
👩🏻 Thu: Vâng, có nhiều cho người mới học nên anh sẽ không thấy khó hiểu đâu. Em sẽ gửi link cho anh. Thời tiết lạnh, anh nhớ giữ gìn sức khỏe nhé.
🧑🏻🦱Min: Cảm ơn em đã quan tâm đến anh. Sau khi dự án này xong anh sẽ học chăm chỉ trở lại. Tháng sau có lẽ anh có thể đi học tiếng Việt lại rồi.
👩🏻 Thu: Anh cố gắng hoàn thành dự án tốt nhé, em sẽ tổng hợp nội dung bài học cho anh. Em nghĩ sau này khi anh ôn tập sẽ có ích.
🧑🏻🦱Min: Sau khi tan làm anh mệt quá nên không học được nhưng anh sẽ cố gắng đọc khi anh có thời gian.
👩🏻 Thu: Vâng, anh đừng áp lực, anh cứ từ từ thôi ạ. Sức khỏe là quan trọng nhất. Em chúc anh cố lên!
👩🏻 Thu: 요즘 일찍 출근하시네요. 무슨 일 있으세요?
🧑🏻🦱Min: 네, 프로젝트가 마무리 단계라서 일이 많아요. 아침 7시에 출근해서 늦게까지 일하고 있어요.
👩🏻 Thu: 그래서 요즘 베트남어 수업도 안 오시는 거예요? 저번 주부터 뵙질 못했어요. 많이 피곤하시죠?
🧑🏻🦱Min: 네, 너무 바빠서 공부할 시간이 없어요. 열심히 하다가 이렇게 못하니까 많이 아쉬워요. 지난번에 배운 것도 다 잊어버릴 것 같아요.
👩🏻 Thu: 걱정 마세요. 그동안 열심히 하셔서 기초는 잘 다져졌어요. 요즘도 유튜브로 베트남 영상 보시나요?
🧑🏻🦱Min: 아니요, 요즘은 그것도 못 보고 있어요. 일만 하다 보니 베트남 음악도 못 듣고 있네요. 매일 야근하느라 건강도 걱정이에요.
👩🏻 Thu: 출퇴근 시간에 팟캐스트 들으시는 건 어떠세요? 제가 좋은 채널 몇 개 추천해드릴 수 있어요. 베트남 일상생활 이야기하는 프로그램이에요.
🧑🏻🦱Min: 오, 좋은 생각이네요! 지하철에서 한 시간씩은 듣기 연습할 수 있겠네요. 베트남 문화도 배울 수 있고 좋겠어요.
👩🏻 Thu: 네, 초급자용도 많아서 이해하기 어렵지 않을 거예요. 제가 링크 보내드릴게요. 날씨도 추운데 건강 조심하세요.
🧑🏻🦱Min: 친절하게 챙겨줘서 고마워요. 이번 프로젝트만 끝나면 다시 열심히 공부할게요. 다음 달부터는 베트남어 수업도 다시 들을 수 있을 것 같아요.
👩🏻 Thu: 프로젝트 잘 마무리하시고, 그동안 제가 수업 내용 정리해둘게요. 나중에 복습하실 때 도움이 될 거예요.
🧑🏻🦱Min: 퇴근하고 나면 너무 피곤해서 공부는 못 해도 틈틈이 읽어보도록 할게요.
👩🏻 Thu: 네, 부담 갖지 마시고 천천히 하세요. 건강이 제일 중요하니까요. 파이팅하세요!
👩🍳 오늘의 레시피
맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!
1. phải + 동사 (~해야 한다)
- Phải cố gắng hoàn thành (완료하도록 노력해야 한다)
- Phải giữ gìn sức khỏe (건강 관리해야 한다)
2. đang + ở/trong + 상태 (~중이다, ~한 상태이다)
- Đang ở giai đoạn cuối (마무리 단계에 있다)
- Đang trong thời gian bận rộn (바쁜 시기 중이다)
3. có thể + 동사 (~할 수 있다)
- Có thể đi học lại (다시 공부할 수 있다)
- Có thể luyện nghe (듣기 연습할 수 있다)
🌱 문장이 자라나요
tăng ca (야근하다)
- Tôi tăng ca (나는 야근한다)
- Tôi tăng ca mỗi ngày (나는 매일 야근한다)
- Tôi tăng ca mỗi ngày ở công ty (나는 매일 회사에서 야근한다)
- Tôi tăng ca mỗi ngày ở công ty vì dự án gấp (나는 급한 프로젝트 때문에 매일 회사에서 야근한다)
- Tôi tăng ca mỗi ngày ở công ty vì dự án gấp nên rất mệt mỏi (나는 급한 프로젝트 때문에 매일 회사에서 야근해서 매우 피곤하다)
빨리 복습하세요! 🏃♂️💨
아래 문장을 번역해보세요.
- 프로젝트가 마무리 단계라서 매일 야근해요.
- 출퇴근 시간에 팟캐스트를 들을 수 있어요.
- 건강이 제일 중요하니까 무리하지 마세요.
- 다음 달부터 다시 공부할 수 있을 것 같아요.
- 시간 날 때마다 조금씩 읽어볼게요.
đang + trong/ở 사용하여 작문해보세요
- 지금 회의 중이에요.
- 시험 기간이에요.
- 휴가 중이에요.
có thể + 동사 사용하여 작문해보세요
- 다음 주부터 출근할 수 있어요.
- 주말에 만날 수 있어요.
- 한국어로 대화할 수 있어요.