🌟 오늘의 từ vựng
두근두근… 새로운 단어 만나기!
Tiếng việt | tiếng Hàn | Tiếng việt | tiếng Hàn |
---|---|---|---|
hoàn thành | 완료하다 | dự án | 프로젝트 |
ăn trưa | 점심먹다 | đồng nghiệp | 동료 |
phở | 쌀국수 | tự hào | 자랑스럽다 |
mệt mỏi | 피곤하다 | rảnh rỗi | 한가하다 |
du lịch | 여행 | nhớ nhà | 고향이 그립다 |
đặt vé | 티켓 예매하다 | thèm | 먹고 싶다 |
☕ 오늘의 대화 메뉴
#프로젝트완료 #베트남음식 #점심식사 #일상베트남어
👩🏻 Thu: Em nghe nói anh vừa hoàn thành dự án rồi. Em chúc mừng anh ạ!
🧑🏻🦱Min: Vâng, dự án kéo dài 5 tháng, rất vất vả nhưng cuối cùng anh đã hoàn thành tốt. Hôm nay anh đi ăn trưa với các đồng nghiệp ở quán Việt Nam gần công ty.
👩🏻 Thu: Ồ, anh ăn phở ạ? Có phải quán em đã giới thiệu không?
🧑🏻🦱Min: Vâng, chính quán đó. Ăn phở làm anh nhớ Việt Nam quá. Lần sau anh nhất định muốn đi du lịch Việt Nam.
👩🏻 Thu: Anh ăn ngon miệng nhé! Khi anh đến Việt Nam sẽ có nhiều phở ngon hơn đấy. Đặc biệt phở Hà Nội rất nổi tiếng ạ.
🧑🏻🦱Min: Anh nhất định phải đi Hà Nội. Giờ dự án đã xong, hay anh lên kế hoạch du lịch nhỉ? Em có thể giới thiệu cho anh những nơi đẹp không?
👩🏻 Thu: Dĩ nhiên là được ạ! Em sẽ tổng hợp những địa điểm nhất định phải đi ở Hà Nội cho anh. Em cũng có thể giới thiệu cho anh nhiều quán ăn ngon.
🧑🏻🦱Min: Dạo này anh bận dự án nên không học được tiếng Việt, Trước khi đi du lịch anh phải học chăm chỉ trở lại. Anh muốn nói chuyện được với người Việt Nam…
👩🏻 Thu: Em thấy du lịch sẽ là động lực tốt để học tiếng Việt đấy ạ! Em sẽ dạy anh những câu cần thiết cho chuyến du lịch.
🧑🏻🦱Min: Cảm ơn em! À, phở ngon thật. Mỗi lần ăn món Việt Nam anh lại muốn được ăn ngay tại Việt Nam.
👩🏻 Thu: Hà Nội cũng nổi tiếng với đồ ăn vỉa hè đấy anh ạ. Có nhiều quán nhỏ mà người địa phương hay đến nên càng ngon.
🧑🏻🦱Min: Ồ, anh đã háo hức rồi! Giờ anh rảnh rồi nên phải chuẩn bị cho chuyến du lịch thật tốt.
👩🏻 Thu: Em tính khi nào anh sẽ đặt vé máy bay ạ?
👩🏻 Thu: 드디어 프로젝트 끝났다고 들었어요. 축하드려요!
🧑🏻🦱Min: 네, 5개월 동안 정말 힘들었는데 잘 끝났어요. 오늘 팀원들이랑 근처 베트남 식당에 왔어요.
👩🏻 Thu: 와, 쌀국수 드시나요? 제가 추천해드린 곳인가요?
🧑🏻🦱Min: 네, 그 식당이에요. 쌀국수 먹으니까 베트남이 더 그리워져요. 다음에 꼭 베트남 여행 가보고 싶어요.
👩🏻 Thu: 맛있게 드세요! 베트남 가시면 더 맛있는 쌀국수가 많이 있어요. 하노이의 쌀국수가 특히 유명하죠.
🧑🏻🦱Min: 하노이에 꼭 가봐야겠어요. 이제 프로젝트도 끝났으니 여행 계획을 세워볼까요? Thu씨가 좋은 곳 추천해주실 수 있나요?
👩🏻 Thu: 당연하죠! 하노이에서 꼭 가봐야 할 곳들을 정리해드릴게요. 맛집도 많이 알려드릴 수 있어요.
🧑🏻🦱Min: 프로젝트 하느라 베트남어 공부도 못했는데, 여행 가기 전에 다시 열심히 해야겠어요. 베트남에서 현지인들과 대화도 해보고 싶고…
👩🏻 Thu: 여행이 좋은 동기부여가 될 것 같네요! 제가 여행에 필요한 표현도 알려드릴게요.
🧑🏻🦱Min: 감사해요! 아, 쌀국수 정말 맛있네요. 베트남 음식은 먹을 때마다 현지에서 먹어보고 싶어져요.
👩🏻 Thu: 하노이는 길거리 음식도 유명해요. 작은 가게들이 많은데 현지인들이 자주 가는 곳이라 더 맛있어요.
🧑🏻🦱Min: 와, 벌써부터 기대되네요! 이제 한가해졌으니까 여행 준비 잘 해봐야겠어요.
👩🏻 Thu: 비행기 티켓은 언제쯤 예매하실 거예요?
👩🍳 오늘의 레시피
맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!
1. muốn được + 동사 (~하고 싶다)
- Muốn được đi Việt Nam (베트남에 가고 싶다)
- Muốn được ăn phở (쌀국수를 먹고 싶다)
2. vừa + 동사 (방금 ~했다)
- Vừa hoàn thành dự án (프로젝트를 방금 끝냈다)
- Vừa ăn trưa xong (점심을 방금 먹었다)
3. cần + 동사 (~해야 한다, 필요하다)
- Cần chuẩn bị (준비해야 한다)
- Cần học tiếng Việt (베트남어를 공부해야 한다)
🌱 문장이 자라나요
đi du lịch (여행가다)
- Tôi đi du lịch (나는 여행간다)
- Tôi đi du lịch Việt Nam (나는 베트남으로 여행간다)
- Tôi đi du lịch Việt Nam tháng sau (나는 다음 달에 베트남으로 여행간다)
- Tôi đi du lịch Việt Nam tháng sau với bạn bè (나는 다음 달에 친구들과 베트남으로 여행간다)
- Tôi đi du lịch Việt Nam tháng sau với bạn bè để ăn đồ ngon (나는 다음 달에 친구들과 맛있는 음식을 먹으러 베트남으로 여행간다)
빨리 복습하세요! 🏃♂️💨
아래 문장을 번역해보세요.
- 5개월 동안의 프로젝트를 방금 끝냈어요.
- 베트남 현지에서 쌀국수를 먹고 싶어요.
- 하노이 여행 준비를 잘 해야겠어요.
- 맛있는 식당을 추천해드릴게요.
- 다음 달에 비행기 티켓을 예매할 거예요.
vừa + 동사 사용하여 작문해보세요
- 방금 점심을 먹었어요.
- 방금 회사에 도착했어요.
- 방금 프로젝트를 마쳤어요.
muốn được + 동사 사용하여 작문해보세요
- 베트남 음식을 먹고 싶어요.
- 하노이에 가보고 싶어요.
- 현지인과 대화하고 싶어요