🌟 오늘의 từ vựng

두근두근… 새로운 단어 만나기!

Tiếng việt tiếng Hàn Tiếng việt tiếng Hàn
bị cảm 감기에 걸리다 sốt 열이 나다
thuốc nghỉ ngơi 쉬다
hủy 취소하다 uống thuốc 약을 먹다
đau đầu 두통 ho 기침
khỏe lại 회복하다 đi khám 병원에 가다
đột xuất 갑자기 tiếc 아쉽다
nước ấm 따뜻한 물 cẩn thận 조심하다

☕ 오늘의 대화 메뉴

#병문안인사 #안부묻기 #일상베트남어 #감기조심

👩🏻 Thu: Anh ơi, em xin lỗi nhưng hôm nay em sợ không học được. Em bị cảm đột xuất, hơi bị sốt.

🧑🏻‍🦱Min: Ồ, em bị ốm nặng không? Em đã đi khám bệnh chưa?

👩🏻 Thu: Vâng, lúc nãy em vừa đi khám về ạ. Em đã lấy thuốc rồi nhưng vẫn còn sốt.

🧑🏻‍🦱Min: Em đừng lo về việc học. Sức khỏe quan trọng hơn, em nghỉ ngơi cho khỏe nhé.

👩🏻 Thu: Cảm ơn anh. Em sẽ uống thuốc và nghỉ ngơi cho mau khỏe. Em nghĩ tuần sau em có thể học được rồi.

🧑🏻‍🦱Min: Em có bị ho nhiều không? Nhớ uống thuốc cảm đầy đủ nhé. Dạo này thời tiết lạnh nhiều nên phải cẩn thận kẻo bị cảm.

👩🏻 Thu: Vâng, em bị ho và đau đầu nữa ạ. Cuối tuần này chắc em phải nghỉ ngơi ở nhà thôi.

🧑🏻‍🦱Min: Em uống nhiều nước ấm và nghỉ ngơi cho tốt nhé. Nếu cần gì em cứ nhắn tin cho anh.

👩🏻 Thu: Vâng, cảm ơn anh. Cảm ơn anh đã quan tâm. Em sẽ cố khỏe lại để gặp anh tuần sau ạ.

👩🏻 Thu: 죄송한데 오늘 수업은 어려울 것 같아요. 갑자기 감기에 걸려서 열이 좀 나요.

🧑🏻‍🦱Min: 아, 많이 아프신가요? 병원은 가보셨어요?

👩🏻 Thu: 네, 아까 병원에 다녀왔어요. 약도 받았는데 계속 열이 있네요.

🧑🏻‍🦱Min: 수업은 걱정하지 마세요. 건강이 더 중요하니까 푹 쉬세요.

👩🏻 Thu: 감사해요. 약 먹고 잘 쉬어서 빨리 나아질게요. 다음 주에는 꼭 수업할 수 있을 것 같아요.

🧑🏻‍🦱Min: 기침도 심한가요? 감기약 잘 챙겨 드세요. 요즘 날씨가 많이 추워져서 감기 조심해야 해요.

👩🏻 Thu: 네, 기침도 있고 머리도 아파요. 이번 주말은 집에서 푹 쉬어야겠어요.

🧑🏻‍🦱Min: 따뜻한 차도 많이 드시고 휴식 잘 취하세요. 뭐 필요한 거 있으면 연락 주세요.

👩🏻 Thu: 네, 감사합니다. 걱정해주셔서 감사해요. 빨리 나아서 다음 주에 뵐게요.

👩‍🍳 오늘의 레시피

맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!

1. bị + 병명/증상 (~에 걸리다)

  • Bị cảm (감기에 걸리다)
  • Bị sốt (열이 나다)
  • Bị đau đầu (두통이 있다)

2. phải + 동사 (~해야 한다)

  • Phải nghỉ ngơi (쉬어야 한다)
  • Phải uống thuốc (약을 먹어야 한다)
  • Phải cẩn thận (조심해야 한다)

3. đã + 동사 (이미 ~했다)

  • Đã đi khám (병원에 다녀왔다)
  • Đã lấy thuốc (약을 받았다)
  • Đã uống thuốc (약을 먹었다)

🌱 문장이 자라나요

nghỉ ngơi (쉬다)

  1. Tôi nghỉ ngơi (저는 쉽니다)
  2. Tôi nghỉ ngơi ở nhà (저는 집에서 쉽니다)
  3. Tôi nghỉ ngơi ở nhà cuối tuần này (저는 이번 주말에 집에서 쉽니다)
  4. Tôi nghỉ ngơi ở nhà cuối tuần này vì bị cảm (저는 감기에 걸려서 이번 주말에 집에서 쉽니다)

빨리 복습하세요! 🏃‍♂️💨

아래 문장을 번역해보세요.

  1. 갑자기 감기에 걸려서 열이 나요.
  2. 약을 먹고 푹 쉬어야 해요.
  3. 이미 병원에 다녀왔어요.
  4. 다음 주에는 수업할 수 있을 것 같아요.
  5. 날씨가 추우니까 감기 조심하세요.
  1. Em bị cảm đột xuất và bị sốt.
  2. Phải uống thuốc và nghỉ ngơi nhiều.
  3. Em đã đi khám bệnh rồi.
  4. Em nghĩ tuần sau em có thể học được.
  5. Thời tiết lạnh nên anh/chị phải cẩn thận kẻo bị cảm.

bị + 병명/증상 사용하여 작문해보세요

  1. 감기에 걸렸어요.
  2. 두통이 있어요.
  3. 기침이 나요.

phải + 동사 사용하여 작문해보세요

  1. 약을 먹어야 해요.
  2. 휴식을 취해야 해요.
  3. 건강을 챙겨야 해요.

bị + 병명/증상

  1. Bị cảm.
  2. Bị đau đầu.
  3. Bị ho.

phải + 동사

  1. Phải uống thuốc.
  2. Phải nghỉ ngơi.
  3. Phải giữ gìn sức khỏe.