🌟 오늘의 từ vựng
두근두근… 새로운 단어 만나기!
Tiếng việt | tiếng Hàn | Tiếng việt | tiếng Hàn |
---|---|---|---|
biểu tình | 시위 | tỷ lệ ủng hộ | 지지율 |
thiết quân luật | 계엄령 | luận tội | 탄핵 |
tuyên bố | 선언하다 | đình công | 파업 |
cuộc họp khẩn cấp | 긴급회의 | chính quyền | 정부 |
đảng cầm quyền | 여당 | tổng thống | 대통령 |
tụ tập | 모이다 | nghiêm trọng | 심각한 |
☕ 오늘의 대화 메뉴
🧑🏻🦱Min: em đã nghe tin về tình hình chính trị ở Hàn Quốc chưa?
👩🏻 Thu: Có, anh nghe nói tỷ lệ ủng hộ Tổng thống đã giảm xuống còn 13%.
🧑🏻🦱Min: Đúng vậy, và người dân đang tổ chức biểu tình phản đối.
👩🏻 Thu: Tình hình có vẻ nghiêm trọng nhỉ? Nguyên nhân là gì vậy?
🧑🏻🦱Min: Chủ yếu là do việc áp đặt thiết quân luật gây tranh cãi.
👩🏻 Thu: Vậy theo anh tình hình sẽ tiến triển như thế nào?
🧑🏻🦱Min: anh nghĩ người dân sẽ tiếp tục tụ tập trước Quốc hội để biểu tình đòi luận tội.
👩🏻 Thu: Tình hình nghiêm trọng thật. Hy vọng sẽ sớm ổn định trở lại.
🧑🏻🦱Min: Vâng, tôi cũng hy vọng vậy.
🧑🏻🦱Min: 한국의 정치 상황에 대해 들어보셨나요?
👩🏻 Thu: 네, 대통령 지지율이 13%까지 떨어졌다고 들었어요.
🧑🏻🦱Min: 맞아요, 그리고 시민들이 반대 시위를 하고 있어요.
👩🏻 Thu: 상황이 심각해 보이네요? 원인이 뭔가요?
🧑🏻🦱Min: 주로 논란이 된 계엄령 선포 때문이에요.
👩🏻 Thu: 그럼 상황이 어떻게 진행될 것 같으세요?
🧑🏻🦱Min: 시민들이 국회앞에 모여 탄핵을 위한 시위를 이어갈 것 같아요.
👩🏻 Thu: 정말 심각한 상황이네요. 빨리 안정되길 바랍니다.
🧑🏻🦱Min: 네, 저도 그렇게 되길 바랍니다.
👩🍳 오늘의 레시피
맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!
1. [động từ] + xuống mức + [số/형용사]
- Ví dụ: đã giảm xuống mức thấp kỷ lục
- (한국어: ~까지 떨어지다)
2.[động từ] + cho đến khi + [mệnh đề]
- Ví dụ: sẽ tiếp tục cho đến khi chính phủ thay đổi
- (한국어: ~할 때까지)
🌱 문장이 자라나요
biểu tình (시위하다)
- Người dân biểu tình (시민들이 시위합니다)
- Người dân biểu tình trước Quốc hội (시민들이 국회 앞에서 시위합니다)
- Người dân biểu tình trước Quốc hội để đòi luận tội (시민들이 탄핵을 요구하기 위해 국회 앞에서 시위합니다)
빨리 복습하세요! 🏃♂️💨
아래 문장을 번역해보세요.
- 대통령 지지율이 13%로 떨어졌다
- 시민들이 계엄령에 반대하고 있다
- 여당이 긴급회의를 소집했다.
문장을 완성하세요.
- Tổng thống Yoon Suk Yeol đã _____ xuống mức _____ là 13%.
- Các cuộc biểu tình _____ trên khắp Hàn Quốc.
- Đảng cầm quyền đã triệu tập một cuộc họp _____.