🌟 오늘의 từ vựng
두근두근… 새로운 단어 만나기!
Tiếng việt | tiếng Hàn | Tiếng việt | tiếng Hàn |
---|---|---|---|
việt nhà | 집안일 | don dẹp | 청소하다 |
rửa bát | 설겆이 | giặt đồ | 세탁하다 |
đọc sách | 책 읽다 | xem phim | 드라마 보다 |
nghỉ ngơi | 휴식하다 | thư giãn | 편히쉬다 |
lịch sử | 역사 | tâm lý học | 심리학 |
thói quen | 습관 | cuối tuần | 주말 |
hạnh phúc | 행복 | yêu thích | 좋아하다 |
☕ 오늘의 대화 메뉴
👩🏻 Thu: Cuối tuần anh thường làm gì?
🧑🏻🦱Min: À, anh thích làm việc nhà và đọc sách.
👩🏻 Thu: Thật à? Đàn ông ít khi thích làm việc nhà mà.
🧑🏻🦱Min: Anh thấy làm xong việc nhà, đọc sách là lúc hạnh phúc nhất.
👩🏻 Thu: Anh thích đọc sách gì?
🧑🏻🦱Min: Anh thích sách lịch sử và tâm lý học. Còn em thì sao?
👩🏻 Thu: Em thích xem phim vào ngày nghỉ. Đó là cách thư giãn của em.
👩🏻 Thu: 주말에 주로 뭐하세요?
🧑🏻🦱Min: 아, 저는 집안일하고 책 읽는 걸 좋아해요.
👩🏻 Thu: 정말요? 남자분들은 보통 집안일을 좋아하지 않잖아요.
🧑🏻🦱Min: 저는 집안일을 마치고 책 읽을 때가 가장 행복해요.
👩🏻 Thu: 어떤 책을 좋아하세요?
🧑🏻🦱Min: 저는 역사랑 심리학 책을 좋아해요. 당신은요?
👩🏻 Thu: 저는 휴일에 드라마 보는 걸 좋아해요. 그게 제 휴식 방법이에요.
👩🍳 오늘의 레시피
맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!
[Thích + 동사] – ~하는 것을 좋아하다
- Cấu trúc (구조): thích + động từ
- Ví dụ (예시):
- Anh thích đọc sách (책 읽는 것을 좋아합니다)
- Em thích xem phim (드라마 보는 것을 좋아합니다)
- Tôi thích làm việc nhà (집안일 하는 것을 좋아합니다)
[Sau khi + 동사] – ~한 후에
- Cấu trúc (구조): sau khi + động từ + rồi/xong
- Ví dụ (예시):
- Sau khi làm việc nhà xong (집안일을 한 후에)
- Sau khi dọn dẹp xong (청소를 한 후에)
- Sau khi rửa bát rồi (설거지를 한 후에)
[Vào + 시간/요일] – ~에 (시간/요일 표현)
- Cấu trúc (구조): vào + thời gian
- Ví dụ (예시):
- Vào ngày nghỉ (휴일에)
- Vào cuối tuần (주말에)
- Vào buổi tối (저녁에)
[Đã + 동사 + xong] – ~을 완료했다
- Cấu trúc (구조): đã + động từ + xong
- Ví dụ (예시):
- Đã dọn dẹp xong (청소를 완료했다)
- Đã giặt đồ xong (세탁을 완료했다)
- Đã làm việc nhà xong (집안일을 완료했다)
🌱 문장이 자라나요
1️⃣ làm việc nhà (집안일하다)
▶ làm việc nhà
- Anh ấy làm việc nhà (그는 집안일을 합니다)
▶ làm việc nhà + khi nào
- Anh ấy làm việc nhà vào ngày nghỉ (그는 휴일에 집안일을 합니다)
▶ làm việc nhà + khi nào + cái gì
- Anh ấy làm việc nhà vào ngày nghỉ: dọn dẹp, rửa bát và giặt đồ (그는 휴일에 청소, 설거지, 세탁 등 집안일을 합니다)
2️⃣ đọc sách (책 읽다)
▶ đọc sách
- Anh ấy thích đọc sách (그는 책 읽기를 좋아합니다)
▶ đọc sách + loại gì
- Anh ấy thích đọc sách lịch sử và tâm lý học (그는 역사와 심리학 책 읽기를 좋아합니다)
▶ đọc sách + loại gì + khi nào
- Anh ấy thích đọc sách lịch sử và tâm lý học sau khi làm việc nhà (그는 집안일을 마친 후 역사와 심리학 책 읽기를 좋아합니다)
빨리 복습하세요! 🏃♂️💨
아래 문장을 번역해보세요.
- 저는 집안일 후에 책 읽는 것을 좋아합니다
- 그녀는 휴일에 드라마를 봅니다
- 저는 청소, 설거지, 세탁을 다 했어요
문장을 완성하세요.
- Anh ấy cảm thấy _____ nhất khi đọc sách.
- Công việc nhà của anh ấy gồm: _____, _____ và _____.
- Cô ấy thích _____ để thư giãn vào ngày nghỉ.