🌟 오늘의 từ vựng
두근두근… 새로운 단어 만나기!
Tiếng việt | tiếng Hàn | Tiếng việt | tiếng Hàn |
---|---|---|---|
bận rộn | 바쁘다 | rảnh rỗi | 한가하다 |
chợ | 시장 | muộn | 늦다 |
ngon | 맛있다 | chia | 나누다 |
đỏ bừng | 얼굴이 빨개지다 | mồ hôi chảy | 땀이 흐르다 |
xe đạp điện | 전기 자전가 | dịch vụ | 서비스 |
miễn phí | 무료 |
☕ 오늘의 대화 메뉴
🧑🏻🦱Thuận: Ơ, Lan! Đi đâu mà vội thế?
👩🏻 Trang: Ô, Thuận à! Đi chợ mua đồ ăn thôi, mà hơi muộn rồi.
🧑🏻🦱Thuận: Lúc nào cũng bận rộn nhỉ? Có mua gì ngon không, chia cho tôi với!
👩🏻 Trang: Mơ đi ông tướng! Tôi còn chả mua đủ ăn đây này.
🧑🏻🦱Thuận: Haha, nói đùa tí thôi mà. Hôm nay trời nóng nhỉ, nhìn cái mặt bà đỏ bừng luôn kìa.
👩🏻 Trang: Ừ, nóng thật đấy. Đi bộ từ nãy đến giờ, mồ hôi chảy như tắm luôn.
🧑🏻🦱Thuận: Thế có cần tôi chở đi không? Xe đạp điện của tôi mới sạc đầy pin!
👩🏻 Trang: Nghe cũng được đấy, nhưng nhớ đừng phóng nhanh đấy nhá!
🧑🏻🦱Thuận: Biết rồi, biết rồi. Lên đi, dịch vụ chở khách miễn phí cho bạn thân đây.
👩🏻 Trang: Haha, cảm ơn nhé. Đi, chở tôi qua chợ đê!
🧑🏻🦱Thuận: 어, Lan! 어디 가길래 그렇게 서두르니?
👩🏻 Trang: 아, Thuận! 시장에 음식 사러 가는 것뿐인데, 좀 늦었어.
🧑🏻🦱Thuận: 항상 바쁘네? 맛있는 거 사면 나눠줘!
👩🏻 Trang: 꿈 깨! 나도 충분히 살 수 있을지 모르겠어.
🧑🏻🦱Thuận: 하하, 농담이야. 오늘 덥지? 네 얼굴이 빨개졌네.
👩🏻 Trang: 응, 정말 더워. 아까부터 계속 걸어와서 땀을 폭포수처럼 흘리고 있어
🧑🏻🦱Thuận: 그럼 내가 태워줄까? 내 전기자전거 방금 충전 완료했어!
👩🏻 Trang: 괜찮은데, 너무 빨리 달리지 말아줘!
🧑🏻🦱Thuận: 알았어, 알았어. 타, 친한 친구를 위한 무료 운송 서비스야.
👩🏻 Trang: 하하, 고마워. 자, 시장으로 가자!
👩🍳 오늘의 레시피
맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!
1. 감탄사 ‘Ơ/Ô’
- 대화 시작시 가벼운 놀람을 표현
- 친근한 대화에서 자주 사용
2.확인 의문 ‘nhỉ’
- 문장 끝에 붙여 상대방의 확인을 요청
- 예: Hôm nay trời nóng nhỉ (오늘 덥죠?)
3. 시간 표현 ‘từ nãy đến giờ’
- ~부터 지금까지의 지속적인 행동을 강조
- 예: đi bộ từ nãy đến giờ (계속 걸어왔다)
빨리 복습하세요! 🏃♂️💨
다음 문장에 ‘nhỉ’를 추가하여 확인 의문문을 만드세요:
- Trời nóng → ________________
- Bạn bận → ________________
- Đi chợ → ________________
‘từ nãy đến giờ’를 사용하여 문장을 완성하세요:
- học bài (공부하다) → ________________
- chờ bạn (친구를 기다리다) → ________________
- làm việc (일하다) → ________________