🌟 오늘의 từ vựng

두근두근… 새로운 단어 만나기!

Tiếng việt tiếng Hàn Tiếng việt tiếng Hàn
chờ đợi 기다리다 xin lỗi 죄송하다
có chuyện gì 무슨 일이 있다. gấp/khẩn cấp 급하다/긴급하다
tưởng phòng 부장님 gọi 부르다
bài thuyết trình 발표/프리젠테이션 tài liệu 자료
hoàn thành 완성하다 sáng mai 내일 아침

☕ 오늘의 대화 메뉴

🧑🏻‍🦱Thuận: Xin lỗi, làm phiền một chút ạ.

👩🏻 Trang: Nhân viên B: Có chuyện gì vậy?

🧑🏻‍🦱Thuận: Vừa rồi trưởng phòng gọi tôi gấp. Tôi được giao bài thuyết trình cho ngày mai.

👩🏻 Trang: Ủa? Gấp quá nhỉ? Tài liệu đã chuẩn bị xong chưa?

🧑🏻‍🦱Thuận: Chưa ạ. Tôi sẽ hoàn thành trước sáng mai.

👩‍🍳 오늘의 레시피

맛있게 익혀서 대화에 뿌려주면 완성!

1. 긴급 상황 표현하기

  • gấp/khẩn cấp + quá = 매우 급하다
  • vừa + 동사 = 방금 ~했다 예문:
  • Công việc này gấp quá! (이 일이 너무 급해요!)
  • Tôi vừa nhận được tin nhắn. (방금 메시지를 받았어요.)

2.시간 표현

  • sáng mai (내일 아침)
  • trước + 시간 = ~까지 예문:
  • Họp vào sáng mai. (내일 아침에 회의가 있어요.)
  • Nộp trước 3 giờ chiều. (오후 3시까지 제출하세요.)

빨리 복습하세요! 🏃‍♂️💨

다음 문장을 베트남어로 번역하세요:

  • 죄송하지만 잠시만요 → ______________
  • 부장님이 급하게 부르셨어요 → ______________
  • 내일 아침까지 끝내겠습니다 → ______________

괄호 안에 알맞은 표현을 넣으세요:

  • Tôi ( ) nhận được email từ sếp. (방금)
  • Dự án này ( ) ( )! (너무 급하다)
  • Phải nộp báo cáo ( ) ngày mai. (까지)

대화를 완성하세요

  • A: ______________ (무슨 일이 있나요?)
  • B: ______________ (방금 부장님께서 부르셨어요.)
  • A: ______________ (자료는 다 준비됐나요?)
  • B: ______________ (내일 아침까지 끝내겠습니다.)